Tài liệu
Sổ tay từ vựng
Từ vựng chuyên đề Kế Toán 111 tiền mặt 현금 1111 Tiền VN 베트남 현금 1112 Ngoại tệ 외환
Từ vựng Trái cây 과일 Trái cây 대추 감 Gam quả hồng Dae chuu
Từ vựng Động vật 나비 Na-bii Con bướm
Một số từ vựng về các thành viên trong gia đình của Hàn Quốc. Người Hàn phân biệt ngôi thứ và tôn ty trật tự rất rõ ràng. Theo thứ bậc - vị trí...
Thực hành sổ tay từ vựng chủ đề Thuế và giao dịch tiền tệ trong tiếng hàn quốc như thế nào
Bài tập thực hành tiếng hàn cho các bạn với chủ đề đồ dùng cho trẻ sơ sinh
Tên các thành viên trong gia đình
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG