TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
Sơ cấp 1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
Xem chi tiết |
10h30 - 12h00 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
15 - 03 - 2025 29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
Sơ cấp 1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 02 - 2025
21 - 04 - 2025 |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
29 - 03 - 2025
|
|||
Sơ cấp 1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
|
18h00 - 21h00 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
|||
18h00 - 21h00 | |||||
Sơ cấp 2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
||
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
|||
Trung cấp 1.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
31 - 03 - 2025
|
Xem chi tiết |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
|
|||
Trung cấp 2.1 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
10 - 02 - 2025
|
Sơ cấp 1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Sơ cấp 1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
15 - 03 - 2025 29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
Sơ cấp 2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
Sơ cấp 1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 02 - 2025
21 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
29 - 03 - 2025
|
Sơ cấp 2.1 |
||
Lớp thường |
||
Sơ cấp 2.2 |
||
Lớp thường |
||
Trung cấp 1.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
31 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
|
Trung cấp 1.2 |
||
Lớp thường |
||
Trung cấp 2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
10 - 02 - 2025
|
Trung cấp 2.2 |
||
Lớp thường |
||
Cao cấp 1 |
||
Lớp thường |
||
Cao cấp 2 |
||
Lớp thường |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
Sơ cấp 1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
24 - 02 - 2025
10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 |
Xem chi tiết |
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
25 - 02 - 2025
11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 22 - 04 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
15 - 03 - 2025 29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
Sơ cấp 1.2 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
20 - 02 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
|
|||
Sơ cấp 2.2 |
Thứ 2 & 6 | 18h00 - 19h30 |
28 - 04 - 2025
|
||
Sơ cấp 1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
|
18h00 - 21h00 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
|||
18h00 - 21h00 | |||||
Sơ cấp 2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
||
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
Sơ cấp 1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Sơ cấp 1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
24 - 02 - 2025
10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
25 - 02 - 2025
11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 22 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
15 - 03 - 2025 29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
Sơ cấp 2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
17 - 03 - 2025 31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 |
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
04 - 03 - 2025
18 - 03 - 2025 01 - 04 - 2025 15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 |
Sơ cấp 1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
20 - 02 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 03 - 2025
|
Sơ cấp 2.1 |
||
Lớp thường |
||
Sơ cấp 2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 & 6 | 18h00 - 19h30 |
28 - 04 - 2025
|
Trung cấp 1.1 |
||
Lớp thường |
||
Trung cấp 1.2 |
||
Lớp thường |
||
Trung cấp 2.1 |
||
Lớp thường |
||
Trung cấp 2.2 |
||
Lớp thường |
||
Cao cấp 1 |
||
Lớp thường |
||
Cao cấp 2 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG