Học ngay 4 bí kíp ngữ pháp tiếng Hàn tuyệt đỉnh
Liên quan đến thứ tự của một câu, có bốn loại cơ bản trong tiếng Hàn. Đây là những cấu trúc cơ bản bạn cần phải biết khi học ngữ pháp tiếng Hàn:
S + N
S + V
S + A
S + O + V
(S = chủ từ, N = danh từ, A = tính từ, O = túc từ và V = động từ)
Thì (thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai...) của một câu được xác định bởi phần cuối của một câu, cụ thể là, bởi một danh từ, động từ hoặc tính từ. Trong tiếng Hàn, tính từ có chức năng như động từ trong đó chúng có thể được chuyển thành các dạng khác nhau để xác định căng thẳng của một câu. Ví dụ:
Trong tiếng Anh, quá khứ của "go" là "went"
Trong tiếng Hàn, thì quá khứ của "가다" (gada: đi) là "갔다" (gatta: đã đi).
Các động từ tiếng Anh và tiếng Hàn hoạt động theo cùng một cách. Tuy nhiên, trong trường hợp của tính từ, thì quá khứ của "good" bằng tiếng Anh không phải là "gooded" nhưng nó được viết là "was good". Trái với điều này, trong tiếng Hàn, "좋다" (jota: tốt) có dạng quá khứ là "좋았다" (joatta: đã tốt).
Học 4 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn lợi hại
So sánh:
Trong tiếng Anh: "good" (hiện tại) → "was good" (thì quá khứ)
Trong tiếng Hàn: "좋다" (hiện tại) → "좋았다" (thì quá khứ)
Do đó, tính từ trong cấu trúc tiếng Hàn Quốc như động từ trong đó chúng có thể được chuyển đổi thành một thì quá khứ hay tương lai, hoặc bất kỳ dạng thì nào khác. Việc chuyển đổi từ động từ (hoặc tính từ) sang dạng quá khứ, tương lai, hiện tại liên tục hoặc quá khứ liên tục được gọi là động từ (hay tính từ) "liên hợp". Trước khi tiếp tục phần giải thích dưới đây, bài viết khuyên bạn nên tìm hiểu "hậu tố" cùng với nội dung bên dưới này. Để học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, điều quan trọng là bạn trở nên quen thuộc với khái niệm về một phần của lời nói được gọi là "hậu tố". Hậu tố là những từ chức năng cho biết đối tượng hoặc đối tượng là gì trong một câu.
>> Xem thêm: Chọn tài liệu để học tiếng Hàn nhập môn hiệu quả
Ví dụ,
는 / 은 là một hậu tố chỉ chủ đề
가 / 이 là một hậu tố nhận diện chủ từ
를 / 을 là một hậu tố nhận diện túc từ (o)
Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhìn vào bốn loại câu chữ chính của Hàn Quốc. Chú ý: S = Chủ đề, N = Tên, V = Động từ, A = Tính từ, O = Đối tượng
나는 학생 이다 = Tôi là sinh viên
리사 는 선생님 이다 = Lisa là một giáo viên
앤드류 는 의사 였다 = Andrew là một bác sĩ
저는 중학생 이에요 = Tôi là học sinh trung học [dạng lịch sự]
나 = Tôi
학생 = học sinh
리사 = Lisa
선생님 = giáo viên
앤드류 = Andrew
의사 = bác sĩ
저 = I (lịch sự)
중학생 = học sinh trung học
Một cấu trúc quan trọng khác nữa khi bạn học ngữ pháp tiếng Hàn Quốc chính là S + V.
주영 은 달린다 = Ju Young chạy [văn viết]
주영 은 달려요 = Ju Young chạy [hình thức nói lịch sự ]
주영 은 힘차게 달린다 = Ju Young chạy mạnh mẽ
주영 = Ju Young (tên tiếng Hàn)
달려 = chạy [văn nói]
달려요 = chạy [nói lịch sự]
힘차게 = mạnh mẽ
그는 크다 = Anh ấy cao lớn
그녀 는 작다 = Cô ấy nhỏ nhắn
앤 은 예쁘다 = Anne khá đẹp [bằng văn bản]
앤 은 정말 예뻐요 = Anne thật sự xinh đẹp [nói lịch sự]
산이 아름답다 = Núi đẹp
날씨 가 정말 좋다 = Thời tiết rất tốt
그 = anh
크다 = lớn
그녀 = cô
작다 = nhỏ
앤 = Anne
정말 = thực sự, rất
예쁘다 = đẹp
산 = núi
아름답다 = đẹp 날씨
= thời tiết
좋다 = tốt
Một cấu trúc cơ bản không thể không kể đến khi học ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản:
지성 은 물 을 마신다 = Ji uống nước.
새들 이 노래 를 부른다 = Những con chim đang hót những bài hát.
안나는 대학 을 다닌다 = Anna đi học đại học (đại học) [văn viết]
안나는 대학 을 다녀요 = Anna đi học đại học (đại học) [văn nói]
영희 는 어제 정원 에 꽃 심었다 심었다 = Young Hee đã trồng một bông hoa trong vườn ngày hôm qua.
Chú ý rằng thời gian (어젯밤) và vị trí (정원 에) được chèn giữa S và O
나 = Tôi
사과 = táo
먹었다 = ăn
물 = nước
마시다 = uống
새 = chim
새들 = chim
노래 = bài hát
부르다 = hát
다니다 = Tham dự [dạng văn bản]
다녀요 = Tham dự [nói lịch sự]
어제 = ngày hôm qua
정원 = vườn
꽃 = hoa
심다 = nhà máy (verb)
Ngoài ra, bạn cần phải lưu ý một điều khi học tiếng Hàn: không giống như tiếng Anh, chủ từ thường được lượt bỏ trong một câu tiếng Hàn nhằm để cho câu văn ngắn gọn hơn nhưng người nghe vẫn hiểu ngầm chủ thể đang được nói đến. Do đó, tùy thuộc vào tình huống hoặc bối cảnh, có thể viết hay nói mà không bắt đầu câu bằng một chủ từ. Một chủ từ không được sử dụng trong một câu nếu nó được biết ai là chủ thể. Vì vậy, các câu dưới đây cũng chính xác trong văn nói tiếng Hàn (các cuộc hội thoại).
>> Vượt thử thách học ngữ pháp tiếng Hàn căn bản
Học ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản
학생 이다 = là một sinh viên (thì hiện tại)
선생님 이다 = là một giáo viên (thì hiện tại)
의사 였다 = là một bác sĩ (thì quá khứ)
중학생 이에요 = là một học sinh trung học (thì hiện tại)
달린다 = chạy
힘차게 달렸다 = chạy mạnh mẽ
크다 = lớn
작다 = nhỏ
정말 좋아 = thực sự tốt [văn nói]
사과를 먹었다 = ăn một quả táo
물을 마셨어 = uống nước [văn nói]
노래를 불렀어 = hát bài hát [văn nói]
어제꽃을 심 었어요 = trồng một bông hoa ngày hôm qua [văn nói hình thức lịch sự]
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ bật mí cho bạn Top 5 ứng dụng học tập tiếng Hàn hiệu quả nhất.
Tự học tiếng Hàn một cách hiệu quả nhất. Không cần đi đâu xa, một cú click chuột, tiếng Hàn mở ra!
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Hàn cơ bản một cách hiệu quả nhất.
Bạn đang khó khăn không biết phải xuất phát tự học tiếng Hàn online từ đâu. Hãy để Phuong Nam Education giúp bạn làm điều đó thông qua cách tự học...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG