Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Y học và sức khỏe thông dụng nhất
Cùng Phuong Nam Education bỏ túi ngay bộ từ vựng chủ đề Y học và sức khỏe để đa dạng hóa vốn từ vựng của mình nhé.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề Y học - Sức khỏe
DANH TỪ | Ý NGHĨA | DANH TỪ | Ý NGHĨA |
의학 | Y học | 전문가 | Chuyên gia |
건강 | Sức khỏe | 알록달록 | Sặc sỡ, nhiều màu |
꽃가루 알레르기 | Dị ứng với phấn hoa | 단순히 | Đơn giản |
증산 | Triệu chứng | 영양소 | Chất dinh dưỡng |
재채기 | Nước mũi | 역할 | Vai trò |
코막힘 | Tắc mũi | 꼴고루 | Một cách đồng đều |
순치적 | Sự lần lượt, tuần tự | 대장암 | Ung thư đại tràng |
동시 | Đồng thời | 식탁 | Bàn ăn |
분비물 | Chất bài tiết | 신체 활동 | Hoạt động cơ thể |
과음 | Việc uống quá độ | 발병률 | Tỉ lệ phát bệnh |
음주 | Việc uống rượu | 사망률 | Tỉ lệ tử vong |
반복적 | Mang tính lặp lại | 치료 효과 | Hiệu quả trị liệu |
알코올 | Chất cồn | 조기 검진 | Kiểm tra phát hiện sớm |
뇌 손상 | Tổn thương não | 공포 | Sự khiếp sợ |
수면제 | Thuốc ngủ | 콧물 | Nước mũi |
마취제 | Thuốc gây mê | 면역 세포 | Tế bào miễn dịch |
중추신경 | Trung khu thần kinh | 기침 | Ho |
억제제 | Chất gây ức chế | 설사 | Tiêu chảy |
치매 | Sự mất trí | 백혈구 | Bạch cầu |
발생률 | Tỉ lệ phát sinh | 활성물질 | Chất độc |
낮잠 | Giấc ngủ ngày | 충분히 | Đủ |
수행 능력 | Năng lực giải quyết công việc | 주파수 | Tần số |
향상 | Sự nâng cao | 청각 | Thính giác |
자꾸만 | Cứ tiếp tục | 성인 |
Người lớn |
수면 관성 효과 | Hiệu quả của quán tính giấc ngủ | 모세포 | Tế bào mẹ |
불면증 | Chứng mất ngủ | 서서히 | Một cách chậm rãi |
규칙적 | Mang tính quy tắc | 거의 | Hầu hết |
정오 | Giữa trưa | 시각적 | Mang tính thị giác |
혈액형 | Nhóm máu | 세반고리관 | Ba ống bán nguyệt trong tai |
동종 | Cùng loại | 림프액 | Dịch bạch huyết |
항체 | Kháng thể | 불일치 | Sự bất động |
수혈 | Sự truyền máu | 상하 운동 | Chuyển động lên xuống |
부작용 | Tác dụng phụ | 전후 운동 | Chuyển động trước sau |
항체반응 | Phản ứng kháng thể | 흡수 | Sự hấp thụ |
사망 | Tử vong | 음식물 | Đồ ăn uống |
나들이객 | Người đi dã ngoại | 소화 | Tiêu hóa |
야생 | Hoang dã | 탄산음료 | Đồ uống có ga |
진드기 | Chấy, rận | 식도 | Thực quản |
피 | Máu | 위 | Dạ dày |
마취 성분 | Chất gây mê | 괄약근 | Cơ co thắt |
항응고개 | Chất kháng đông | 역류 | Sự ngược dòng |
바이러스 | Virus | 습관적 | Mang tính thói quen |
예방백신 | Vắc-xin phòng bệnh | 박테리아 | Vi khuẩn |
치료제 | Thuốc chữa trị | 기생충 | Ký sinh trùng |
단식 | Sự tuyệt thực | 외부 | Bên ngoài |
비상체제 | Cơ chế khẩn cấp | 침입자 | Kẻ xâm nhập |
당 | Đường | 면역체계 | Hệ thống miễn dịch |
지방 | Chất béo | 전염성 질환 | Bệnh truyền nhiễm |
방문 | Thăm | 리부팅 | Khởi động lại |
ĐỘNG TÍNH, TÍNH TỪ | Ý NGHĨA | ĐỘNG TÍNH, TÍNH TỪ | Ý NGHĨA |
오해하다 | Hiểu lầm | 보고하다 | Báo cáo |
끈적이다 | Nhầy | 신기하다 | Thần kì |
의심하다 | Nghi ngờ | 불편하다 | Bất tiện |
회복되다 | Được hồi phục | 연결하다 | Liên kết, kết nối |
지속되다 | Được duy trì liên tục | 이상이 생기다 | Xuất hiện điều bất thường |
중단하다 | Gián đoạn | 저장하다 | Lưu giữ |
처방받다 | Được kê đơn | 불필요하다 | Không cần thiết |
꾸준하다 | Liên tục, bền bỉ | 훼손되다 | Bị phá hủy |
복용하다 | Uống (thuốc) | 활발하다 | Hoạt bát |
강쾌하다 | Sảng khoái | 달라봍다 | Bám chắt, dính chặt |
표현하다 | Biểu hiện | 전해지다 | Được truyền lại |
구분하다 | Phân loại | 상큼하다 | Thơm mát, thoải mái |
조심하다 | Cẩn thận | 기름지다 | Béo, nhiều dầu mỡ |
물리다 | Bị cắn, bị đốt | 목이 마르다 | Khát |
숨지다 | Che giấu | 흥미롭다 | Hứng thú |
지나가다 | Đi qua | 어리다 | Trẻ |
정지되다 | Được dừng lại, đình chỉ | 증명되다 | Được chứng minh |
Bài viết trên đã cung cấp các từ vựng về chủ đề Y học và sức khỏe hay xuất hiện trong bài thi Topik. Bên cạnh việc tự ôn tập tại nhà, tham gia các lớp học tiếng Hàn cũng là một trong những cách giúp bạn có thể hệ thống hóa kiến thức một cách tối ưu nhất. Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Hàn, Phuong Nam Education cung cấp đa dạng các lớp ôn luyện Topik với đầy đủ các kỹ năng, bám sát vào cấu trúc đề thi giúp bạn rút ngắn lộ trình, đạt hiệu quả nhanh chóng.
Khóa học tiếng Hàn Online 1 kèm 1 tại Phuong Nam Education
Để biết thêm thông tin chi tiết về các ưu đãi hấp dẫn và các khóa học luyện thi Topik hiện có, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ số Hotline: 1900 7060 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Tags: Bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề Y học và sức khỏe, danh từ tiếng Hàn chủ đề Y học và sức khỏe, Động từ, tính từ tiếng Hàn chủ đề Y học và sức khỏe; học từ vựng tiếng Hàn, Phuong Nam Education
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn chủ đề Kinh tế thông dụng nhất.
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề môi trường thông dụng và phổ biến nhất.
Từ vựng ngân hàng là bài học cần thiết với các bạn đang học tiếng Hàn, đặc biệt trong lĩnh vực dịch thuật liên quan đến ngân hàng. Vì vậy hãy cùng...
Có bao giờ các bạn thắc mắc những bộ phim thường ngày mình xem trong tiếng Hàn được nói như thế nào không? Hôm nay, hãy cùng Phuong Nam Education...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG