Bật mí 4 cách dùng đại từ 당신 chuẩn bản xứ

Một sự thật thú vị đó là đại từ xưng hô trong tiếng Hàn khá đơn giản nhưng cách dùng thì lại vô cùng phức tạp. Chỉ duy đại từ 당신 đã được phân chia thành nhiều trường hợp và đặc điểm giữa chúng lại có vẻ chẳng liên quan đến nhau. Tìm hiểu ngay những phương pháp dùng 당신 chuẩn bản xứ dưới đây để ghi điểm trong mắt người Hàn nhé

Đại từ 당신 được dùng nhiều trong văn nói

Trong tiếng Hàn, sự khác biệt giữa văn nói và văn viết là rất lớn. Với nhiều người thì điều này nghe có vẻ chẳng mấy quan trọng. Nhưng thực ra việc chúng ta phân biệt văn phong và dùng từ vựng, ngữ pháp nào cho đúng, cho phù hợp và thể hiện được trình độ tiếng Hàn của bản thân chính là chìa khóa giúp bạn đạt được thiện cảm trong mắt người Hàn.

Về đại từ, so với tiếng Việt, tiếng Hàn không có quá nhiều và quá chi tiết. Bên cạnh đó, do chịu ảnh hưởng bởi văn hóa cộng đồng, người Hàn cũng không thêm thắt tùy ý đại từ xưng hô vào trong một đoạn văn bản/lời nói như người Việt. Đặc biệt là các đại từ chỉ ngôi thứ nhất (đại từ “tôi”) thì rất thường được lược bỏ. Nhưng điều này không có nghĩa là trong tiếng Hàn, đại từ không quan trọng hay dễ sử dụng đâu nhé.

đại từ 당신, cách dùng 당신
Đại từ 당신 được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày

Thu hẹp phạm vi một chút, 당신 là một trong những đại từ được dùng phổ biến khi giao tiếp. Lý do là vì 당신 thường dùng để biểu hiện cảm xúc, thái độ của người nói đối với người nghe. Những cảm xúc này có sự đa dạng và phổ quát nhất định, phù hợp với văn phong sinh hoạt, từ đời sống thường ngày đến trường học, nơi làm việc… Ngoài ra đây còn là phương thức để thể hiện sự tôn kính hay ngụ ý xúc phạm. Chính vì vậy, 당신 sẽ một phần nói lên suy nghĩ và cảm xúc của bạn trước một tình huống nào đó. Do đó, bên cạnh việc gọi tên hay dùng các đại từ xưng hô thông thường như 너, 저, 본인,... bạn có thể cân nhắc dùng thêm đại từ 당신 cho câu văn trở nên mượt mà và tự nhiên hơn nhé!

Các trường hợp dùng 당신

Có rất nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày mà người Hàn sử dụng 당신 để giao tiếp, bạn nên ghi chú các trường hợp dùng 당신 và liệt kê sẵn ngay bên cạnh những đối tượng mà bạn cho là phù hợp để ứng dụng.

Cách sử dụng 당신 trong quan hệ vợ chồng

Khác với 자기 được dùng giữa những cặp vợ chồng trẻ hay những đôi nhân tình nhằm thể hiện sự gần gũi, thân mật pha chút ngọt ngào lãng mạn, cách sử dụng 당신 trong trường hợp này lại mang hơi hướng lịch sự và tế nhị hơn vì có tính tôn trọng và đề cao đối phương hơn.

Để hô ứng với 당신, đuôi câu cũng được sử dụng ở thể “요”- thể trang trọng. Trong khi với 자기, 여보, 너  chúng ta sẽ không hay thấy điều này.

đại từ 당신, cách dùng 당신
Đại từ 당신 được dùng giữa những cặp vợ chồng đứng tuổi

Câu ví dụ về cách sử dụng 당신 trong quan hệ vợ chồng:

- 당신이 어제 등산을 가자고 했지요?
→ Hôm qua mình rủ em đi leo núi đúng không?

- 맞아요. 이번 주 주말에 함께 등산을 가자고 당신에게 얘기를 했어요.
→ Đúng rồi. Anh rủ em tuần này chúng mình cùng đi leo núi đó.

Giữa những người có quan hệ thân thiết

Trong công ty, cách để gọi đồng nghiệp sao cho vừa lịch sự, vừa không quá cứng nhắc, nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng thì tốt nhất bạn nên dùng 당신. Tuy nhiên, bạn cũng không nên quá lạm dụng mà quên mất rằng người Hàn rất quan trọng cấp bậc. Chính vì vậy việc kết hợp linh hoạt giữa cách gọi kèm chức vụ, gắn 씨 sau tên và dùng thêm đại từ 당신 sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn thêm phần tự nhiên hơn đó.

Câu ví dụ:

- 김 계장, 당신과 함께 일하면 일이 잘 된다 말이야.
→ Trưởng phòng Kim, nếu được làm chung với cậu thì mọi chuyện sẽ suôn sẻ biết bao nhiêu.

- 어때, 이번에도 함께 일해 보지 않겠나?
→ Vậy ư, thế thì lần này mình thử làm chung đi?

đại từ 당신, cách dùng 당신
Dùng đại từ 당신 cho những người mình thân thiết

Cách dùng 당신 để hạ bệ đối phương khi tranh chấp, cãi vã

Nếu là mọt phim Hàn, chắc hẳn bạn sẽ quá quen với cách dùng 당신 như này. Giống với cách gọi “mày” trong tiếng Việt, 당신 dùng trong trường hợp này ngụ ý rất xem thường đối phương, thể hiện thái độ tức giận, khinh bỉ,... Chính vì vậy, bạn nên cân nhắc sử dụng để tránh gây mất thiện cảm cho người nghe nhé.

Câu ví dụ về cách dùng 당신:

- 당신이 정말 이럴 수 있는 거야?
→ Mày thực sự có thể như thế hả?

- 왜, 당신이 나한테 잘 해 봐. 내가 그렇게 하나.
→ Sao nào? Tốt hơn hết mày nên đối xử tốt với tao. Còn tao thì tao thích thế đấy.

đại từ 당신, cách dùng 당신
Đại từ 당신 mang ý nghĩa hạ hệ khi cãi nhau

Gọi ông bà, bố mẹ hay ân nhân của mình

Đây là trường hợp tôn kính nhất của đại từ 당신. Với chức năng này, 당신 dùng để bày tỏ sự yêu mến, tôn trọng, cảm kích đối với những người lớn tuổi trong gia đình, những người là ân nhân đã giúp đỡ mình.

Câu ví dụ:

- 할아버지, 당신께서는 늘 “착하게 살아라.”라고 말씀하셨습니다. 그래서 우리 형제는 당신의 말씀다로 살려고 노력하고 있습니다.
→ Ông luôn khuyên tụi con rằng “Hãy sống thật tử tế”. Chính vì vậy anh em tụi con lúc nào cũng cố gắng để làm theo lời ông dạy bảo.

đại từ 당신, cách dùng 당신
Dùng đại từ 당신 để thể hiện thái độ tôn trọng người lớn

Trên đây là tổng hợp những cách dùng phổ biến của đại từ 당신 mà Phuong Nam Education muốn giới thiệu đến quý bạn đọc. 당신 là một biểu hiện khá phức tạp trong nhóm các đại từ. Chính vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi áp dụng để tránh gây ra hiểu nhầm nhé! Một mẹo nhỏ là trong quá trình học, bạn có thể ghi chú rõ ra những đối tượng nên dùng cho từng loại từ một để có thể dễ ghi nhớ và không bị nhầm lẫn nè.

Cuối cùng, đừng quên tham khảo những bài viết khác của Phuong Nam Education để tìm hiểu thêm các quy tắc, kinh nghiệm học tiếng Hàn siêu bổ ích và hiệu quả nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với trung tâm qua Hotline: 1900 7060 nếu có bất cứ thắc mắc nào. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp và đồng hành cùng bạn.

Tags: Khi nào dùng 안녕하십니까, 씨 trong tiếng Hàn, 난 nghĩa là gì, Phân biệt 이,그,저, 이것 그것/저것 ngữ pháp, Ngữ pháp 십니까, Phân biệt 나는 và 저는, Cấu trúc 입니다

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Phân biệt cấu trúc ngữ pháp 다시피 và 다시피 하다
Phân biệt cấu trúc ngữ pháp 다시피 và 다시피 하다

Ngôn ngữ nói chung và tiếng Hàn nói riêng đều rất phong phú. Chính bởi sự đa dạng và độc đáo của ngôn ngữ mà làm cho người học khó tránh những nhầm...

Bài 18: Những mẫu câu giao tiếp “nằm lòng” khi đặt chân đến Hàn Quốc.
Bài 18: Những mẫu câu giao tiếp “nằm lòng” khi đặt chân đến Hàn Quốc.

Bạn sắp có cơ hội sang Hàn Quốc du lịch nhưng lại băn khoăn vì không biết một chữ tiếng Hàn nào? Đừng lo lắng vì chúng mình sẽ tổng hợp một số câu...

Bài 1: Tiếng Hàn nhập môn : Nguyên âm và phụ âm 1
Bài 1: Tiếng Hàn nhập môn : Nguyên âm và phụ âm 1

Bảng chữ cái tiếng Hàn có tất cả 40 chữ. Trong đó, có 11 nguyên âm cơ bản. 14 phụ âm cơ bản. Bài học này giới thiệu một số nguyên âm cơ bản và phụ...

Bài 1: Tiếng Hàn nhập môn: Nguyên âm và phụ âm 2
Bài 1: Tiếng Hàn nhập môn: Nguyên âm và phụ âm 2

Bài học tiếp tục giới thiệu đến các học viên một số nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn cùng với cách ghép vần. Các học viên chú ý cách sắp xếp con...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/2229605603187256482