Cấu trúc phủ định (phần 1) 안

Ngữ pháp luôn là vấn đề nan giải trong quá trình học tiếng Hàn. Bởi vì khi học ngữ pháp, người học không chỉ cần nắm vững cấu trúc câu mà còn phải biết cách áp dụng ngữ pháp ấy phù hợp với từng bối cảnh và đối tượng khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Phuong Nam Education khám phá một trong những điểm ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng trong giao tiếp, đó là cấu trúc phủ định: 안 + Động từ/ Tính từ.

Cấu trúc phủ định 

안 + Động từ/ Tính từ

Đây là cấu trúc câu phủ định ngắn (rút gọn) với “안 “ gắn vào sau động từ hoặc tính từ nhằm phủ định sự việc, sự vật không phải như vậy hoặc thể hiện người nói không nghĩ sẽ làm việc nào đó. Cấu trúc trên mang ý nghĩa là “không” và thường dùng trong văn nói.

Cấu trúc phủ định tiếng Hàn

Cấu trúc phủ định: 안 + Động từ/ Tính từ

Ví dụ:

- 저는 사과를 안 사요. 

(Tôi không mua táo.)

- 우리 동생은 우유를 안 마셔요. 

(Em tôi không uống sữa.)

- 어제 저는 도서관에 안 갔어요. 

(Hôm qua tôi đã không đến thư viện.)

- 제 치마는 안 비싸요. 

(Chiếc váy của tôi không đắt.)

- 그 가방은 안 예뻐요. 

(Chiếc túi đó không đẹp.)

- 이 김치는 안 매워요. 

(Món kim chi này không cay.)

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc phủ định

Động từ có cấu trúc “danh từ 하다”

Đối với những động từ có cấu trúc “danh từ 하다” như 요리하다, 청소하다, 공부하다, 여행하다, 일하다,... thì dạng phủ định sẽ có cấu trúc “danh từ (을/를) + 안 + 하다”

Ví dụ: 

- 지난 주말에 제 방을 청소 안 했어요.

(Cuối tuần trước tôi đã không dọn dẹp phòng.)

- 어제 저는 요리 안 했어요.

(Hôm qua tôi đã không nấu ăn.)

- 저는 공원에서 운동 안 해요.

(Tôi không tập thể dục ở công viên.)

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc phủ định

Trường hợp đặc biệt

a. Kết hợp với động từ 좋아하다, 싫어하다

Khi kết hợp với động từ 좋아하다 ( thích ), 싫어하다( ghét ) sẽ không áp dụng cấu trúc như trên mà 안 sẽ đứng trước 좋아하다, 싫어하다.

Ví dụ:

- 저는 그 우산을 안 좋아해요.

(Tôi không thích chiếc dù đó.)

b. Kết hợp với động từ 알다, 있다

Khi giao tiếp, người Hàn thường không sử dụng “안 알다” hay “안 있다”, mà thường dùng “모르다” với nghĩa không biết và “없다” với nghĩa là không có.

Ví dụ:

- 저는 돈이 없어요.

(Tôi không có tiền.)

- 저는 영어를 몰라요.

(Tôi không biết tiếng Anh.)

Luyện tập:

Điền chữ 안 vào vị trí thích hợp để chuyển những câu sau thành câu phủ định.

저는 김치를 좋아해요.                        ……………………………………..

저는 공원에서 산책했어요.                ……………………………………

이 책은 커요.                                        ……………………………………

저는 빵을 먹었어요.                            ……………………………………

우리 방은 작아요.                                ……………………………………

Đáp án:

저는 김치를 좋아해요.                

저는 공원에서 산책 했어요.            

이 책은 커요.                    

저는 빵을 먹었어요.                

우리 방은 작아요.

 

Trên đây là nội dung bài học hôm nay về cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: 안 + Động từ/ Tính từ. Qua những nội dung trên, Phuong Nam Education hy vọng đã mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích về ngữ pháp tiếng Hàn nói chung và cấu trúc phủ định nói riêng. Hãy ôn tập và làm thêm bài tập để nắm chắc kiến thức và cùng đón chờ những bài học thú vị khác của Phuong Nam Education nhé!

 

Tags: Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn, Ngữ pháp Tiếng Hàn, Câu phủ định trong tiếng Hàn, Cấu trúc phủ định, Ngữ pháp phủ định Tiếng Hàn, Ngữ pháp phủ định thông dụng, Cấu trúc ngữ pháp phủ định trong tiếng Hàn, Cách dùng cấu trúc phủ định tiếng Hàn.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn: V + (으)려면: Nếu muốn... thì...
Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn: V + (으)려면: Nếu muốn... thì...

Cấu trúc mục đích “ V 으려면: Nếu muốn… thì…” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp của người Hàn Quốc. Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu và vận dụng...

Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn “V는지 알다/모르다; A으/ㄴ지 알다/모르: Biết/Không biết làm gì”
Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn “V는지 알다/모르다; A으/ㄴ지 알다/모르: Biết/Không biết làm gì”

Mọi thắc mắc của bạn về ngữ pháp tiếng Hàn “V는지 알다/모르다; A으/ㄴ지 알다/모르다: Biết/Không biết…” sẽ được Phuong Nam Education giải đáp trong bài viết dưới...

Những điều bạn cần biết về cấu trúc ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn: A/V기 때문에, N 때문에
Những điều bạn cần biết về cấu trúc ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn: A/V기 때문에, N 때문에

Cấu trúc ngữ pháp “ A/V기 때문에, N 때문에: Vì nên” sẽ giúp bạn diễn tả được nguyên nhân – kết quả của một tình huống, vấn đề nào đó.

Những điều bạn cần biết về ngữ pháp tiếng Hàn “Danh từ + 도: cũng”
Những điều bạn cần biết về ngữ pháp tiếng Hàn “Danh từ + 도: cũng”

Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp Danh từ + 도: cũng

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/2229605603187256482