Cấu trúc phủ định (phần 2) - 지 않다

Trong quá trình học tập, tiếp xúc với tiếng Hàn, không khó để bắt gặp những câu phủ định trong các cuộc trò chuyện hay các bài viết của người Hàn Quốc. Vậy chúng ta làm thế nào để áp dụng những cấu trúc phủ định ấy cho phù hợp với cuộc hội thoại hay bài viết của chính mình. Bây giờ, các bạn hãy cùng Phuong Nam Education “bỏ túi” thêm một ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng nữa nhé! Đó chính là cấu trúc phủ định: 지 않다.

Cấu trúc phủ định 

Động từ/ Tính từ + 지 않다

Đây là cấu trúc phủ định dài được gắn liền sau động từ/ tính từ thể hiện ý nghĩa phủ định sự vật, sự việc nào đó. 

Hiện tại

Cấu trúc này mang ý nghĩa là “không” tương tự với cấu trúc “안 + Động từ/ Tính từ”. Tuy nhiên, cấu trúc “Động từ/ Tính từ + 지 않다” mang tính trang trọng hơn nên thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống lịch sự.

Ví dụ:

오늘 우리 오빠는 친구를 만나지 않아요.

(Hôm nay anh trai tôi không đi gặp bạn bè.)

저는 바빠서 콘서트에 가지 않아요.

(Vì bận nên tôi không đi đến buổi biểu diễn.)

베트남 겨울이 춥지 않아요.

(Mùa đông ở Việt Nam không lạnh.)

이번 시험은 쉽지 않아요. 

(Kỳ thi lần này không dễ đâu.)

Cấu trúc phủ định tiếng Hàn

Cấu trúc phủ định: Động từ/ Tính từ + 지 않다

Quá khứ, tương lai

Khi sử dụng ở thì quá khứ sẽ có dạng: “Động từ/ Tính từ + 지 않았다”

Còn khi sử dụng ở thì tương lai: “Động từ/ Tính từ + 지 않겠다” hoặc “Động từ/ Tính từ + 지 않을 것이다”

Ví dụ:

내일 저는 영어를 공부하지 않겠어요.

(Ngày mai tôi sẽ không học tiếng Anh.)

어제 비가 오지 않았어요.

(Hôm qua trời đã không mưa.)

다음 주에 저는 소풍을 가지 않을 거예요.

(Tuần sau tôi sẽ không đi dã ngoại.)

Cấu trúc phủ định sơ cấp

Cấu trúc phủ định ở quá khứ

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc phủ định

Động từ 알다, 있다

Đối với các động từ 알다, 있다 người Hàn thường không sử dụng cấu trúc phủ định mà sử dụng từ trái nghĩa là 모르다, 없다.

Ví dụ:

제 지갑에 교통 카드가 없어요.

(Trong ví của tôi không có thẻ giao thông.)

미나 씨는 중국어 몰라요.

(Mina không biết tiếng Trung Quốc.)

Nhấn mạnh 

Khi muốn nhấn mạnh sự vật, sự việc, cấu trúc phủ định sẽ có thêm các trợ từ như “는, 가, 도,...” xuất hiện sau chữ “지”.

Ví dụ:

저는 이 영화를 좋아하지는 않아요. 

(Tôi không thích bộ phim này.)

Luyện tập

Hoàn thành bảng sau và đặt 2 câu với từ vựng có trong bảng:

Từ

Quá khứ

Hiện tại

Tương lai

맵다

     

청소하다

     

이사하다

     

오다

     

크다

     

무겁다

     

Đáp án

Từ

Quá khứ

Hiện tại

Tương lai

맵다

맵지 않았다

맵지 않다

맵지 않겠다

맵지 않을 것이다

청소하다

청소하지 않았다

청소하지 않다

청소하지 않겠다

청소하지 않을 것이다

이사하다

이사하지 않았다

이사하지 않다

이사하지 않겠다

이사하지 않을 것이다

오다

오지 않았다

오지 않다

오지 않겠다

오지 않을 것이다

크다

크지 않았다

크지 않다

크지 않겠다

크지 않을 것이다

무겁다

무겁지 않았다

무겁지 않다

무겁지 않겠다

무겁지 않을 것이다

- 어제 세훈 씨는 집을 청소하지 않았어요.

- 이 가방이 무겁지 않아요.

 

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc. Qua những nội dung trên, hy vọng các bạn có thể “bỏ túi” thêm cho mình một ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng cũng như có thể áp dụng cấu trúc phủ định: 지 않다 vào cuộc hội thoại hằng ngày. Cảm ơn các bạn đã theo dõi đến đây. Hãy chờ đón những bài học thú vị khác của Phuong Nam Education nhé!

 

Tags: Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn, Ngữ pháp Tiếng Hàn, Câu phủ định trong tiếng Hàn, Cấu trúc phủ định, Ngữ pháp phủ định Tiếng Hàn, Ngữ pháp phủ định thông dụng, Cấu trúc ngữ pháp phủ định trong tiếng Hàn, Cách dùng cấu trúc phủ định tiếng Hàn.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn: V + (으)려면: Nếu muốn... thì...
Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn: V + (으)려면: Nếu muốn... thì...

Cấu trúc mục đích “ V 으려면: Nếu muốn… thì…” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp của người Hàn Quốc. Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu và vận dụng...

Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn “V는지 알다/모르다; A으/ㄴ지 알다/모르: Biết/Không biết làm gì”
Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn “V는지 알다/모르다; A으/ㄴ지 알다/모르: Biết/Không biết làm gì”

Mọi thắc mắc của bạn về ngữ pháp tiếng Hàn “V는지 알다/모르다; A으/ㄴ지 알다/모르다: Biết/Không biết…” sẽ được Phuong Nam Education giải đáp trong bài viết dưới...

Những điều bạn cần biết về cấu trúc ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn: A/V기 때문에, N 때문에
Những điều bạn cần biết về cấu trúc ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn: A/V기 때문에, N 때문에

Cấu trúc ngữ pháp “ A/V기 때문에, N 때문에: Vì nên” sẽ giúp bạn diễn tả được nguyên nhân – kết quả của một tình huống, vấn đề nào đó.

Những điều bạn cần biết về ngữ pháp tiếng Hàn “Danh từ + 도: cũng”
Những điều bạn cần biết về ngữ pháp tiếng Hàn “Danh từ + 도: cũng”

Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp Danh từ + 도: cũng

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/2229605603187256482