Mách bạn cách sử dụng câu sai khiến trong tiếng Hàn siêu đơn giản
Câu sai khiến là một ngữ pháp căn bản và rất thông dụng trong tiếng Hàn, tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng một cách thành thạo bởi nó rất dễ bị nhầm lẫn. Để nắm chắc cách dùng của câu sai khiến trong tiếng Hàn, hãy cùng Phương Nam ôn tập lại thông qua bài viết này nhé!
Câu sai khiến trong tiếng Hàn được dùng để biểu thị một hành động không được chủ thể thực hiện một cách chủ động mà do người khác sai khiến hoặc do tác động bên ngoài. Có hai cách để thành lập câu sai khiến, đó là chuyển động từ sang thể sai khiến bằng cách thêm các tiếp từ -이/히/리/기/우/추- hoặc sử dụng ngữ pháp sai khiến -게 하다.
Học động từ sai khiến trong tiếng Hàn
Để tạo động từ sai khiến trong tiếng Hàn, các động từ gốc sẽ được thêm -이/히/리/기/우/추-, dùng khi chủ ngữ khiến cho người, động vật, sự vật hoặc một đối tượng nào khác làm gì hoặc đạt đến một trạng thái nào đó.
Bằng cách thêm -이/히/리/기/우/추- vào các động từ ban đầu, ta sẽ được động từ sai khiến.
Ví dụ:
친구들이 사진을 봤어요. (Các bạn xem ảnh.)
Để chuyển câu trên sang câu sai khiến, ta thêm tiếp từ -이- vào động từ 보다 để tạo thành động từ 보이다 (cho xem):
소영 씨가 친구들에게 사진을 보여줬어요. (Soyeong cho các bạn xem ảnh.)
Với cách tạo câu sai khiến trong tiếng Hàn này, thêm tiếp từ nào vào động từ nào không có quy tắc cụ thể, vì thế bạn buộc phải học thuộc các động từ sai khiến tiếng Hàn thì mới có thể sử dụng một cách chính xác. Để hình dung rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Động từ sai khiến tiếng Hàn
Động từ sai khiến và động từ bị động rất dễ nhầm lẫn
Có một số động từ khi được dùng ở thể sai khiến và thể bị động có hình thức giống nhau. Trong trường hợp này, chúng được phân biệt dựa theo ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
이 책은 많은 사람들에게 읽혔습니다. (Cuốn sách được đọc bởi nhiều người.)
읽히다 ở thể bị động
선생님 영수에게 책을 읽혔습니다. (Thầy giáo bảo Yeongsu đọc sách.)
읽히다 ở thể sai khiến
Một vài động từ thông dụng có hình thức sai khiến và hình thức bị động giống nhau:
Động từ thông dụng có hình thức sai khiến và hình thức bị động giống nhau
Bên cạnh đó, để phân biệt một cách rõ ràng hơn động từ bị động và động từ sai khiến, ta có thể thêm 어/아 주다 khi động từ ở thể sai khiến.
Ví dụ:
엄마는 아이에게 예쁜 구두를 신겼습니다.
= 엄마는 아이에게 예쁜 구두를 신겨 줬습니다.
(Mẹ cho em bé đi giày đẹp.)
Học ngữ pháp sai khiến trong tiếng Hàn
Ngữ pháp sai khiến tiếng Hàn -게 하다 được sử dụng khi ai đó khiến cho ai khác phải thực hiện một hành động nào đó.
Khi đi với nội động từ (động từ đã có đầy đủ ý nghĩa, không cần danh từ bổ nghĩa), ngữ pháp sai khiến biểu thị dưới dạng N1이/가 N2을/를 V-게 하다. Trong khi đó đối với ngoại động từ (động từ cần có danh từ bổ nghĩa), nó có hình thức N1이/가 N2에게 V-게 하다.
Ví dụ:
선생님께서는 학생들을 10분 동안 쉬게 하셨어요. (Thầy giáo cho học sinh giải lao 10 phút.)
교수님은 학생들에게 금요일까지 숙제를 내게 하셨어요. (Giáo sư bảo học sinh nộp bài muộn nhất vào thứ Sáu.)
Ngữ pháp -게 하다 khi đi cùng tính từ mang ý nghĩa làm cho người trở nên trạng thái như thế nào và có dạng N1 이/가 N2을/를 V-게 하다.
Ví dụ:
요즘 저를 우울하게 하는 일들이 많이 생겼어요. (Dạo này có nhiều chuyện làm tôi cảm thấy u sầu.)
Ngoài ra, ngữ pháp sai khiến tiếng Hàn này cũng được sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa cho phép hoặc không cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ:
어머니는 아이가 하루에 한 시간 동안은 텔레비전을 보게 해요. (Mẹ cho bọn trẻ mỗi ngày một tiếng xem TV.)
부모님은 제가 밤늦게 못 나게 하셨어요. (Bố mẹ không cho tôi ra ngoài vào đêm khuya.)
>> Xem thêm: Mẹo học tiếng Hàn nhanh nhất mà bạn có thể tham khảo
Phân biệt hai cấu trúc sai khiến tiếng Hàn
Nếu vẫn còn phân vân về cách dùng của hai cấu trúc sai khiến tiếng Hàn, hãy đọc tiếp để phân biệt rõ hơn những điểm khác nhau giữa chúng nhé.
Trước hết, về cách dùng, các tiếp từ -이/히/리/기/우/추- chỉ có thể thêm vào một số động từ nhất định, trong khi ngữ pháp -게 하다 có thể kết hợp với tất cả các động từ.
Ví dụ:
Với động từ 입다, có hai thể sai khiến là 입히다 và 입게 하다.
Trong khi động từ 운전하다 không thể kết hợp với tiếp từ nên chỉ có thể sai khiến duy nhất là 운전하게 하다.
Tiếp theo, về mặt ý nghĩa, hai cấu trúc sai khiến tiếng Hàn này cũng khác nhau một chút. Động từ sai khiến được dùng khi chủ thể trực tiếp thực hiện hành động với đối tượng, còn ngữ pháp sai khiến -게 하다 mang ý nghĩa sai bảo đối tượng làm việc gì (gián tiếp).
Ví dụ:
엄마가 아이를 씻겼어요.
Mẹ trực tiếp dùng tay tắm cho em bé.
엄마가 아이를 씻게 했어요.
Mẹ bảo em bé tự tắm chứ không trực tiếp tắm cho em bé.
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu xong những điều cơ bản nhất về cách dùng cấu trúc sai khiến trong ngôn ngữ của “xứ sở Kim Chi”.
Hi vọng sau khi đọc bài viết này, bạn đã cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng các câu sai khiến trong tiếng Hàn ở mọi tình huống cần thiết. Để học kỹ hơn về câu sai khiến, bạn hãy liên hệ với Phuong Nam Education thông qua hotline 1900 7060 để được hỗ trợ nhé.
Tags: Câu sai khiến trong tiếng Hàn, Cấu trúc sai khiến tiếng Hàn, Cấu trúc sai khiến, Động từ sai khiến tiếng Hàn, Cách dùng câu sai khiến trong tiếng Hàn, Ngữ pháp sai khiến tiếng Hàn, Sử dụng câu sai khiến trong tiếng Hàn
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ bật mí cho bạn Top 5 ứng dụng học tập tiếng Hàn hiệu quả nhất.
Tự học tiếng Hàn một cách hiệu quả nhất. Không cần đi đâu xa, một cú click chuột, tiếng Hàn mở ra!
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Hàn cơ bản một cách hiệu quả nhất.
Bạn đang khó khăn không biết phải xuất phát tự học tiếng Hàn online từ đâu. Hãy để Phuong Nam Education giúp bạn làm điều đó thông qua cách tự học...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG