Những cặp từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn nhất

Trong quá trình học tập và áp dụng những từ vựng tiếng Hàn được sử dụng hằng ngày, có rất nhiều trường hợp sử dụng sai cách dẫn đến sai nghĩa của cả câu, làm cho người đối diện khó hiểu được ý mình muốn diễn đạt. Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn để tránh sai xót trong việc sử dụng sau này nha!

Từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn thường gặp nhất

Dưới đây là 30 cặp từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn mà trung tâm đã tổng hợp giúp các bạn tránh khỏi tình huống bị khó xử với người đối diện khi dùng sai nghĩa. 

Việc ghi chú các cặp từ tiếng Hàn thường dùng sai sẽ giúp bạn có những lưu ý hữu dụng để việc giao tiếp của bạn với người đối diện sẽ trở nên tốt hơn đó nha.

Bạn hãy nhanh chóng chuẩn bị tập bút và ghi chép lại nhé!

>> Xem thêm: Giao tiếp tiếng Hàn thông dụng theo chủ đề

Tu vung tieng Han de gay nham lan

Từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn

1. 30 cặp từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn trong cách sử dụng

Với những từ vựng tiếng Hàn khiến người học hay bị nhầm lẫn thì phải hiểu thật rõ cả nghĩa của chúng trong các trường hợp khác nhau hay trong một trường hợp nào đó thì nên sử dụng từ vựng nào. Trung tâm đã giải nghĩa chi tiết,  các bạn hãy lưu ý nhé.

Cặp từ Từ Nghĩa
키가 크다 - 높다 (cao) 키가 크다  Nói về chiều cao con người
높다 Nói về chiều cao đồ vật
춥다 - 차갑다 (lạnh) 춥다  Dùng cho thời tiết
차갑다 Dùng cho thức ăn, nước uống
덥다 - 뜨겁다 (nóng) 덥다  Dùng cho thời tiết
뜨겁다 Dùng cho thức ăn, nước uống
무섭다 - 두렵다 (sợ) 무섭다 Nỗi sợ từ tác động bên ngoài như sợ con vật,...
두렵다 Nỗi sợ từ tác động bên trong như nỗi sợ một ký ức nào đó
즐겁다 - 기쁘다 (vui vẻ) 즐겁다 Dùng cho không khí, một hoạt động nào đó
기쁘다 Dùng cho tâm trạng con người
깨다 - 일어나다 (dậy) 깨다 Dùng khi thức giấc
일어나다 Dùng khi đã thức dậy và rời khỏi giường
피곤하다 - 힘들다 (mệt mỏi) 피곤하다 Thường dùng cho sự mệt mỏi về thể chất
힘들다 Thường dùng cho sự mệt mỏi về cả thể chất, tinh thần
예매하다 - 예약하다 (đặt) 예매하다  Đặt trả trước, thường dùng cho các loại sản phẩm như vé xem phim hay vé máy bay,...
예약하다 Đặt trả sau, thường dùng cho các loại dịch vụ như nhà hàng, khách sạn,...
지나다 - 지내다 (trải qua) 지나다 Nói về sự việc đã trải qua
지내다 Nói về sự việc đang trải qua
시간 - 순간 (thời gian) 시간 Là khoảng thời gian
순간 Là một khoảnh khắc, giây lát
마음 - 심장 (trái tim) 미음 Trái tim về mặt tâm hồn, tính cách
심장 Trái tim về mặt sinh học
까다 - 벗기다 (lột) 까다 Thường dùng khi lột vỏ cứng như hạt óc chó,...
벗기다 Thường dùng khi lột vỏ mềm như các loại trái cây,...
빨래하다 - 세탁하다 (giặt) 빨래하다 Nói về việc giặt giũ nói chung
세탁하다 Nói về việc giặt đồ bằng máy
한국어 - 한국말 (tiếng Hàn) 한국어 Nói chung về tiếng Hàn cả tiếng nói và chữ viết
한국말 Nói riêng về việc nói tiếng Hàn

고르다 - 선택하다 (chọn)

 
고르다 Được dùng phổ biến, không trang trọng
선택하다 Được dùng trong các trường hợp trang trọng hơn


Tu vung tieng Han de gay nham lan

Cách dùng từ vựng tiếng Hàn đúng ngữ cảnh

Cặp từ Từ Nghĩa
배우다 -  공부하다 (học) 배우다 Việc học có người hướng dẫn như ở trung tâm, trường học hay học các môn thiên về năng khiếu như nhảy múa, piano,...
공부하다 Việc học không nhất thiết có người hướng dẫn
값 - 가격 (giá cả)
Giá cả nói chung, thường đứng sau một danh từ để tạo thành từ ghép như 옷값, 집값,...
가격 Giá tiền và chỉ đứng riêng một mình
지금 - 이제 (bây giờ) 지금 Bây giờ, là thời gian ngay lúc nói
이제 Hiện tại, là khoảng thời gian này và có thể kéo dài đến tương lai
새 - 새로운 (mới) Một sự vật, sự việc hoàn toàn mới xuất hiện
새로운 Một sự vật, sự việc nào đó mới hơn
휴일- 휴가 (ngày nghỉ) 휴일 Nói về những ngày nghỉ lễ
휴가 Nói về những ngày nghỉ phép
모습 - 모양 (hình dáng) 모습 Dùng khi nói về con người
모양 Dùng khi nói về con vật hay đồ vật
예쁘다 - 아름답다 (đẹp) 예쁘다 Dùng khi nói về con người hay con vật
아름답다 Dùng khi nói về phong cảnh
심심하다 - 지루하다 (chán) 심심하다 Cảm giác buồn chán, không có việc gì để làm
지루하다 Cảm giác buồn chán với cái gì đó không thú vị
배달 - 택배 (giao hàng) 배달 Thường dùng cho giao hàng nội thành
택배  Thường dùng cho giao hàng ngoại thành hay giao hàng quốc tế

비슷하다 - 같다 (giống)

 
비슷하다 Mang nghĩa là gần giống nhau, tương tự nhau
같다 Mang nghĩa là cả hai đều hoàn toàn giống nhau
영 - 공 (số không) Số 0 trong số Thuần Hàn
Số 0 trong số Hán Hàn
천천하다 - 느리다 (chậm) 천천하다 Mang nghĩa từ từ, chậm rãi và không có ý tiêu cực như ăn uống chậm rãi, đi từ từ,...
느리다 Mang nghĩa chậm chạp và có ý tiêu cực như máy tính bị chậm,...
마지막 - 드디어 (cuối cùng) 마지막 Là điều cuối cùng như 마지막으로, 마지막 날,...
드디어 Là điều tóm gọn lại, có thể vẫn còn tiếp tục sau đó

발전 - 발달 (phát triển)
발전 Nói về sự phát triển theo một quá trình đến một kết quả tốt hơn
발달 Nói về sự phát triển đến một mức độ, cấp bậc cao hơn
습관 - 버릇 (thói quen) 습관 Dùng cho các thói quen nào đó thường xuyên
버릇 Dùng cho các thói quen tiêu cực, tật xấu


Tu vung tieng Han de gay nham lan

Cách dùng các từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn
 

2.Ví dụ về các cặp từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn

Sau khi tìm hiểu về các cặp từ mà ai trong chúng ta khi học tiếng Hàn đều đã từng dùng sai cách, dưới đây chúng ta sẽ đi đến phần các ví dụ về các cặp từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn để có thể hiểu rõ hơn 
về chúng.

Cặp từ Câu Nghĩa
키가 크다 - 높다 (cao) 그 남자는 키가 너무 커요.  - Anh ta rất cao
그 건물이 진짜 높아요.

- Tòa nhà đó rất cao

 
춥다 - 차갑다 (lạnh) 오늘 날씨가 추워요.  - Thời tiết hôm nay thì lạnh 
아이스크림이 너무 차가워요.  - Kem rất lạnh
피곤하다 - 힘들다 (mệt mỏi)
 
아침에 조깅을 했으니까 지금 피곤해요.  - Hồi sáng tôi có chạy bộ nên bây giờ hơi mệt
요즘은 일이 많아서 조금 힘들어요.  - Gần đây công việc nhiều quá nên có hơi mệt mỏi
새 - 새로운 (mới) 제가 대학에 합격해서 아빠는 저에게 새 노트북을 사 주셨어요.  - Vì tôi đã đậu đại học nên bố tôi đã mua cho tôi một chiếc máy laptop mới
제 핸드폰이 고장나서 어제 새로운 걸 샀어요.  - Điện thoại tôi bị hỏng rồi nên hôm qua tôi mới mua một chiếc mới khác
예쁘다 - 아름답다 (đẹp) 제 여자 친구가 아주 예뻐요. - Bạn gái tôi rất xinh đẹp
야경이 아주 아름다워요. 

- Cảnh đêm rất đẹp


Tu vung tieng Han de gay nham lan

Một số ví dụ về các cặp từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn

Mong rằng qua các ví dụ về các cặp từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn trên, sẽ giúp các bạn củng cố được phần nào đó kiến thức nha!

Cách dùng từ vựng tiếng Hàn đúng ngữ cảnh

Trong vốn từ vựng tiếng Hàn sử dụng hàng ngày, với ai theo học ngôn ngữ này đều có những lỗi khi sử dụng những cặp từ đồng nghĩa. Khi sử dụng không đúng không thể tránh khỏi việc sẽ bị rơi vào cảnh khó xử. Nếu giao tiếp với người Hàn và dùng từ không phù hợp thì họ vẫn hiểu câu nói của mình nhưng câu nói có thể sẽ bị “buồn cười”.

Dùng từ vựng tiếng Hàn đúng ngữ cảnh là điều quan trọng trong việc giao tiếp. Khi học từ vựng tiếng Hàn để sử dụng hằng ngày, trước hết các bạn cần phải phân biệt được cách dùng từ vựng đúng ngữ cách. Tức là cần phải vừa hiểu nghĩa của chúng, vừa phải tìm hiểu rõ cách đúng ngữ cảnh. Nhất là với các từ vựng tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn như trên. 

Để biết thêm nhiều lưu ý hơn nữa trong tiếng Hàn thì các bạn hãy theo dõi Phuong Nam Education để có những bài học bổ ích nhé.

Học tiếng Hàn cùng Phuong Nam Education

Nếu các bạn đang có nhu cầu học tiếng Hàn, thì chắc hẳn Phuong Nam Education sẽ là lựa chọn tốt nhất. Trung tâm hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy. Khi tham gia học tập tại đây, các bạn sẽ được tư vấn và giảng dạy nhiệt tình trong quá trình học,các giảng viên rất thân thiện và và tận tâm với học viên. 

Còn ngại gì nữa mà các bạn không liên hệ ngay với Phuong Nam Education theo số hotline  1900 7060 - 028 3622 8849 để có thể nhận được sự tư vấn về các khóa học cũng như là cách thức đăng ký nè.
 

Tu vung tieng Han de gay nham lan

Phuong Nam Education

Hãy theo dõi Phuong Nam Education thường xuyên để có thể học tập tiếng Hàn một cách vô cùng dễ hiểu nhưng hiệu quả các bạn nha! Hẹn gặp lại các bạn trong những bài học bổ ích tiếp theo.

Tags: Học từ vựng tiếng Hàn, Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn, Cách sử dụng cho đúng nghĩa của từ, Từ vựng tiếng Hàn hằng ngày, Các ví dụ cho từ vựng tiếng Hàn, Sử dụng tiếng hàn đúng ngữ cảnh, Phân biệt các từ vựng đồng nghĩa, Học tiếng Hàn

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề Kinh tế
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề Kinh tế

Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn chủ đề Kinh tế thông dụng nhất.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Y học và sức khỏe thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Y học và sức khỏe thông dụng nhất

Cùng Phuong Nam Education bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề Y học và sức khỏe để có vốn từ chất lượng cho các kỳ thi tiếng Hàn sắp tới nhé

Tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất chủ đề Môi trường
Tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất chủ đề Môi trường

Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề môi trường thông dụng và phổ biến nhất.

Bỏ túi ngay từ vựng chủ đề ngân hàng
Bỏ túi ngay từ vựng chủ đề ngân hàng

Từ vựng ngân hàng là bài học cần thiết với các bạn đang học tiếng Hàn, đặc biệt trong lĩnh vực dịch thuật liên quan đến ngân hàng. Vì vậy hãy cùng...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/2229605603187256482