V 아/어/여 주다 (드리다) - Yêu cầu/ đề nghị ai đó làm V cho

V 아/어/여 주다 (드리다)”

Yêu cầu/ đề nghị ai đó làm V cho 

* Khi động từ “주다” và thể trang trọng của nó “드리다” được sử dụng trong cấu trúc '-아/어/여 주다(드리다)', nó thể hiện yêu cầu của người nói muốn người khác làm việc gì cho mình hoặc đề nghị của người nói muốn làm việc gì đó cho người khác. '주다' được sử dụng khi nói với nguời có quan hệ xã hội ngang bằng hoặc nhỏ hơn. Muốn người khác làm việc gì cho mình.

- 주다 (반말), 드리다 (존대말): cho

- 저를 도와 주시겠어요? Anh sẽ giúp cho tôi chứ?

- 이것을 읽어 주세요. Đọc cái này cho tôi.

- 내가 도와 줄게. Tôi sẽ giúp cho.

>> Xem thêm: V (으)려고 하다 - Dự định làm V 

* “드리다” được sử dụng khi người nói đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị với người có quan hệ xã hội cao hơn, hoặc trong trường hợp muốn thể hiện sự lịch sự trang trọng.

- 도와 드릴까요? Để tôi giúp anh/chị…được không ạ?

- 제가 도와 드리겠어요. Tôi sẽ giúp đỡ anh/chị....

- 안나한테 읽어 드리세요. Hãy đọc cho Anna đi.

Học tiếng Hàn dự định làm V
Học tiếng Hàn dự định làm V

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Ngữ pháp về 있다|없다
Ngữ pháp về 있다|없다

Bạn đang tìm hiểu về các ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản? Vậy hôm nay hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu cấu trúc câu về 있다/없다 rất thông dụng trong...

Ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả mong ước, hy vọng
Ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả mong ước, hy vọng

Ngữ pháp diễn tả mong ước và hy vọng sẽ giúp bạn nói lên suy nghĩ của bản thân mình trong những tình huống cụ thể.

Cấu trúc phủ định (phần 2) - 지 않다
Cấu trúc phủ định (phần 2) - 지 않다

Ngữ pháp tiếng Hàn mang nhiều sắc thái khác nhau đáp ứng đa dạng nhu cầu cũng như bối cảnh khi giao tiếp. Có rất nhiều ngữ pháp cùng mang ý nghĩa...

Cấu trúc phủ định (phần 1) 안
Cấu trúc phủ định (phần 1) 안

Trong giao tiếp hằng ngày, người Hàn sử dụng đa dạng các cấu trúc câu khác nhau, không chỉ câu khẳng định, câu nghi vấn mà còn có câu cảm thán, câu...

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/2229605603187256482