Từ vựng 3 Gia đình
Từ vựng 3
가정 (Family) Gia đình (60) |
|||
1.조상 (Forefathers) Tổ tiên |
2. 할아버지 (Grand father) Ông nội |
3. 할머니 (Grandmother) Bà nội |
4. 외 할아버지 (Grandfather) Ông ngoại |
5. 외 할머니 (Grandmother) Bà ngoại |
6. 부친/아버지/아빠 (Father/ dad) Bố |
7. 모친/어머니/엄마 (Mother/mom) Mẹ |
8. 부모님 (Parent) Cha mẹ |
9. 시어머니 (Mother- in- law) Mẹ chồng |
10. 시아버지 (Father- in- law) Cha chồng |
11. 장모님 (Mother- in- law) Mẹ vợ |
12. 장인 (Father- in- law) Bố vợ |
13. 계모 (Step mother) Mẹ kế |
14. 계부 (Step father) Cha kế |
15. 양아버지/ 양부 (Adoptive father) Bố nuôi |
16. 양어머니/양모 (Adoptive mother) Mẹ nuôi |
17. 며느리 (daughter-in-law) Con dâu
|
18. 사위 (son-in-law) Con rể |
19. 양자/ 양아들 (Adopted son, foster son) Con trai nuôi |
20. 양녀/ 양딸 (Adopted daughter, foster daughter) Con gái nuôi |
21. 의붓 자식 (Step child ) Con riêng |
22. 아기/ 애기 (Kid) Con |
23. 딸 (Daughter) Con gái |
24. 아들 (Son) Con trai |
25. 고모 (Aunt) Cô, bác gái |
26. 이모 (Aunt) Dì |
27. 외 삼촌 (Uncle) Cậu |
28. 작은 아버지/ 삼촌 (Uncle) Chú |
29. 누나/언니 (Elder sister) Chị gái |
30. 형/오빠 (Elder brother) Anh trai |
31. 여동생 (Younger sister) Em gái |
32. 남동생 (Younger brother) Em trai |
33. 아가 (Baby) Em bé, trẻ sơ sinh |
34. 아이 (Children) Trẻ em |
35. 조카
Cháu |
36. 손자/ 손녀 (Nephew, niece) Cháu trai/ cháu gái |
37. 매제 a brother-in-law Em rể |
38. 형부 (Brother-in-law) Anh rể |
39. 제수씨 (Sister-in-law) Em dâu |
40. 형수 Chị dâu |
41. 맏아들 (Eldest son) Con trai đầu |
42. 맏딸 (Eldest daughter) Con gái đầu |
43. 막내 아들 (Youngest son) Con trai út |
44. 막내딸 (Youngest daughter) Con gái út |
45. 큰형/ 큰 오빠 (Eldest brother) Anh cả |
46. 작은 형/작은 오빠 (Second elder brother) Anh thứ |
47. 아내/ 집사람 (Wife) Vợ |
48. 남편 (Husband) Chồng |
49. 남매 (Brother and sister ) Chị em (trai) |
50. 자매 (Sisters, sibling) Chị em (gái) |
51. 형제 (Brotherly, sibling) Anh em (trai) |
52. 큰 아버지 (Uncle) Bác trai |
53. 자녀/ 자식 issue, children Con cái |
54. 자손 descendant Con cháu |
55. 어른 (Adulf) Người lớn |
56. 어린 (Children) Trẻ em |
57. 노인 (oldster, greybeard) Người già |
58. 남자 (Men) Nam giới |
59. 여자 (Women) Phụ nữ |
60. 친구 (Friend) Bạn bè |
>> Xem thêm: Từ vựng chuyên đề Kế Toán
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education bỏ túi ngay các liên từ tiếng Hàn thường gặp trong đời sống và các bài thi đánh giá năng lực như Topik, Klat, KLPT,...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay kính ngữ trong tiếng Hàn và sử dụng các kính ngữ một cách phù hợp nhé
Cùng Phuong Nam Education học ngay các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất để chuẩn bị cho kỳ thi Topik sắp tới!
Từ vựng chủ đề đám cưới là bài học cần thiết với các bạn đang học tiếng Hàn. Một trong những ngày quan trọng nhất của cuộc đời mỗi người chính là...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG