Từ vựng về vật dụng trong nhà bếp (phần 1)
Để ứng dụng tốt ngôn ngữ đã học vào trong cuộc sống hằng ngày thì việc học từ vựng mới không đơn thuần là những kiến thức thông qua sách, vở mà còn là những hiểu biết về sự vật, sự việc gần gũi, thân thuộc xung quanh cuộc sống chúng ta. Việc chúng ta biết được những từ vựng về vật dụng trong nhà bếp có thể giúp ôn lại từ vựng thông qua hoạt động nấu ăn mỗi ngày và nhớ từ vựng tốt hơn. Vậy hãy cùng Phuong Nam Education khám phá về những từ vựng ấy ngay bây giờ nhé!
Các vật dụng trong nhà bếp
Từ vựng về các dụng cụ nấu ăn thông dụng trong không gian bếp được tổng hợp ở bảng sau.
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
부엌 |
Phòng bếp |
앞치마 |
Tạp dề |
칼 |
Dao |
가위 |
Kéo |
포크 |
Cái nĩa |
그릇 |
Cái chén, bát |
숫가락 |
Thìa, muỗng |
젓가락 |
Đũa |
소쿠리 |
Rổ |
압력솥 |
Nồi áp suất |
프라이펜 |
Chảo |
냄비 |
Nồi, xoong |
난로 |
Bếp lò |
가스레인지 |
Bếp ga |
전기레인지 |
Bếp điện |
냉장고 |
Tủ lạnh |
냉동고 |
Tủ đông |
오븐 |
Lò nướng |
Gia vị là những thành phần không thể thiếu trong khi nấu ăn. Nào cùng điểm qua từ vựng về những gia vị thân thuộc trong gian bếp nhé!
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
마늘 |
Tỏi |
파 |
Hành |
양파 |
Hành tây |
레몬 |
Chanh |
생강 |
Gừng |
계피 |
Quế |
머스타드 |
Mù tạt |
사프란 |
Nghệ |
소금 |
Muối |
후추 |
Tiêu |
설탕 |
Đường |
미원/ 화학조미료 |
Bột ngọt |
식초 |
Giấm |
식용유 |
Dầu ăn |
참기름 |
Dầu mè |
생선소스 |
Nước mắm |
간장 |
Nước tương |
된장 |
Tương đậu |
고추가루 |
Ớt bột |
고추장 |
Tương ớt |
Hãy điền từ thích hợp và hoàn thành bảng sau:
1.……………………… |
2.……………………… |
3……………………… |
4……………………… |
5……………………… |
6……………………… |
7……………………… |
8……………………… |
9……………………… |
10……………………… |
11……………………… |
12……………………… |
Đáp án:
1. 양파 2. 고추가루 3.칼
4. 프라이펜 5. 젓가락 6. 레몬
7. 식용유 8. 파 9. 후추
10. 마늘 11. 가위 12. 냉장고
Bài học hôm nay đến đây là kết thúc. Phuong Nam Education hy vọng qua bài học trên, các bạn có thể “bỏ túi” thêm cho mình những từ vựng tiếng Hàn hữu ích cũng như có thể áp dụng những từ vựng ấy vào cuộc sống hằng ngày. Cảm ơn các bạn đã cùng Phuong Nam Education tìm hiểu chủ đề hôm nay. Hãy đón chờ những bài học thú vị khác của Phương Nam Education nhé!
Tags: Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà bếp, Từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp, Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng bếp, Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nhà bếp, Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nấu ăn, Tiếng Hàn trong nấu ăn, Tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn, Tiếng Hàn về nấu ăn.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education bỏ túi ngay các liên từ tiếng Hàn thường gặp trong đời sống và các bài thi đánh giá năng lực như Topik, Klat, KLPT,...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay kính ngữ trong tiếng Hàn và sử dụng các kính ngữ một cách phù hợp nhé
Cùng Phuong Nam Education học ngay các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất để chuẩn bị cho kỳ thi Topik sắp tới!
Từ vựng chủ đề đám cưới là bài học cần thiết với các bạn đang học tiếng Hàn. Một trong những ngày quan trọng nhất của cuộc đời mỗi người chính là...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG