Bài 11
CÂU 1. Nghe và chọn câu đúng vào chỗ trống:
( )이에요.
A. 발
B. 말
C. 칼
D. 달
CÂU 2. Nghe và chọn câu đúng vào chỗ trống:
( )가 있어요.
A. 기미
B. 구미
C. 개미
D. 거미
CÂU 3. Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng:
A. 네,구두가 커요.
B. 네,구두가 없어요.
C. 아니요,구두가 많아요.
D. 아니요,구두가 아니에요.
CÂU 4. Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng:
A. 주말에 가요.
B. 극장에 가요.
C. 친구가 가요.
D. 걸어서 가요.
CÂU 5. Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng:
A. 네,과자가 있어요.
B. 네,과자가 비싸요.
C. 아니요,과자를 샀어요.
D. 아니요,과자를 안 좋아해요.
Đáp án
CÂU 1 |
A |
CÂU 2 |
D |
CÂU 3 |
A |
CÂU 4 |
B |
CÂU 5 |
D |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG