Bài 11

CÂU 1. Nghe và chọn câu đúng vào chỗ trống:

Nhấp vào đây để nghe

(             )이에요.

A. 발  

B. 말 

C. 칼 

D. 달

 

CÂU 2.  Nghe và chọn câu đúng vào chỗ trống:

Nhấp vào đây để nghe

(             )가 있어요.

A. 기미  

B. 구미 

C. 개미  

D. 거미

 

CÂU 3. Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng:

Nhấp vào đây để nghe

A. 네,구두가 커요.  

B. 네,구두가 없어요.

C. 아니요,구두가 많아요. 

D. 아니요,구두가 아니에요.

 

CÂU 4. Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng:

Nhấp vào đây để nghe

A. 주말에 가요. 

B. 극장에 가요.

C. 친구가 가요. 

D. 걸어서 가요.

 

CÂU 5. Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng:

Nhấp vào đây để nghe

A. 네,과자가 있어요. 

B. 네,과자가 비싸요.

C. 아니요,과자를 샀어요.

D. 아니요,과자를 안 좋아해요.

 

Đáp án

 

CÂU 1

A

CÂU 2

D

CÂU 3

A

CÂU 4

B

CÂU 5

D






 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 1
Bài 1

Học từ vựng, cách trả lời chuẩn Hàn qua bài luyện nghe sơ cấp 1

Bài 2
Bài 2

Luyện nghe và ôn tập về từ vựng tiếng Hàn trình độ sơ cấp

Bài 4
Bài 4

Cùng ôn tập những từ vựng và mẫu câu sơ cấp thông dụng trong tiếng Hàn thôi nào

Bài 3
Bài 3

Nghe hiểu một số biểu hiện thông dụng trong tiếng Hàn trình độ sơ cấp

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/2229605603187256482