Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất về chủ đề Văn hóa – Nghệ thuật
Dưới đây là tất tần tật từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề Văn hóa - Nghệ thuật mà Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất chủ đề Văn hóa Nghệ thuật
DANH TỪ | Ý NGHĨA | DANH TỪ | Ý NGHĨA |
후기 | Hậu kì | 사전 | Từ điển |
풍속화 | Tranh phong tục | 접수 | Sự tiếp nhận |
화가 | Họa sĩ | 평가지 | Phiếu đánh giá |
작품 | Tác phẩm | 인증서 | Giấy chứng nhận |
당시 | Thời kì đó | 기념품 | Quà lưu niệm |
서민 | Dân thường | 국적 | Quốc tịch |
정갑 | Tình cảm, cảm xúc | 성별 | Giới tính |
일상생활 | Đời sống thường nhật | 진흙 | Bùn, đất sét |
양방 | Tầng lớp quý tộc, vua quan | 체험 | Sự trải nghiệm |
등장 | Sự xuất hiện | 머드 | Bùn |
사회 | Xã hội | 마사지 | Mát-xa |
이슬람 | Hồi giáo | 갯벌 | Bãi bùn trên biển |
행사 | Sự kiện, chương trình | 공군 | Không quân |
무슬림 | Người Hồi giáo | 에어쇼 | Trình diễn trên không |
기도 | Sự cầu nguyện | 버스킹 공연 | Biểu diễn Bus King |
수유부 | Phụ nữ đang cho con bú | 콘서트 | Buổi hòa nhạc |
노약자 | Người già yếu | 불거리 | Những thứ để xem |
환자 | Bệnh nhân | 열흘 | Mười ngày |
추후 | Sau này | 예정 | Sự dự định |
관례 | Tiền lệ | 성씨 | Họ |
교환 | Trao đổi | 한자 | Chữ Hán |
국가공인 | Chứng nhận quốc gia | 기준 | Tiêu chuẩn |
인중기관 | Cơ quan xác nhận | 귀화 | Sự nhập quốc tịch |
무료 | Miễn phí | 민족 | Dân tộc |
체력 | Thể lực | 집단 | Tập thể, nhóm |
측정 | Sự đo đạc | 우얼 | Sáng hàng, cao thấp |
평가 | Sự đánh giá | 문화 인류학자 | Học giả về văn hóa nhân loại |
처방 | Sự kê đơn thuốc | 자민족 중심주의 | Chủ nghĩa vị chủng |
고위 | Vị trí cao | 문화상대주의 | Thuyết tương đối văn hóa |
관리 | Quản lý | 화폐 | Tiền tệ |
초상화 | Tranh chân dung | 인물 | Nhân vật |
양쪽 | Hai phía | 건축물 | Tòa nhà |
초점 | Trọng điểm | 동식물 | Động thực vật |
사시 | Tật lác mắt | 자연물 | Sản phẩm thiên nhiên |
성품 | Phẩm chất | 악기 | Nhạc khí |
결함 | Điểm thiếu sót | 전통 | Truyền thống |
피부병 | Bệnh về da | 지역민 | Người dân địa phương |
흔적 | Dấu vết, chứng cứ | 모습 | Hình ảnh |
진술함 | Sự thẳng thắn | 이밖에 | Ngoài ra |
조상 | Tổ tiên | 폭포 | Thác nước |
정신 | Tinh thần | 디이아몬드 | Kim cương |
남북통일 | Thống nhất Bắc Nam | 광물 | Khoáng vật |
농구팀 | Đội bóng rổ | 이 | Người |
경기 | Trận đấu | 신 | Thần |
선수 | Tuyển thủ | 경우 | Trường hợp |
경기장 | Sân vận động | 혹은 | Hoặc là |
해외동표 | Kiều bào ở nước ngoài | 백성 | Bách tính |
관중 | Khán giả | 권위 | Quyền uy |
실력 | Khả năng, thực lực | 존재 | Tồn tại |
교류 | Giao lưu | 가옥 | Nhà cửa |
건국신화 | Thần thoại dựng nước | 사계절 | Bốn mùa |
영웅 | Anh hùng | 시설 | Trang thiết bị |
태생 | Sự sinh ra | 나무판 | Tấm phản gỗ |
완벽히 | Một cách hoàn hảo | 사이 | Giữa |
마찬가지 | Tương tự | 통풍 | Sự thông gió |
문화권 | Nền văn hóa | 부엌 | Bếp |
기존 | Vốn có | 불기운 | Sức nóng của lửa |
융합 | Dung hợp | 전체 | Toàn bộ |
어쩌면 | Có khi, biết đâu | 근대 | Cận đại |
ĐỘNG TÍNH, TÍNH TỪ | Ý NGHĨA | ĐỘNG TÍNH, TÍNH TỪ | Ý NGHĨA |
발달하다 | Phát triển | 솟다 | Mọc lên, vọc lên |
풍자하다 | Trào phúng | 지배하다 | Thống trị |
성스럽다 | Thiêng liêng, cao quý | 부여받다 | Được cấp, được trao |
뜨다 | Mọc lên, nổi lên | 특별하다 | Đặc biệt |
지다 | Thua | 뚜렷하다 | Rõ ràng, rõ rệt |
돌아보다 | Nhìn lại | 필요하다 | Cần thiết |
채우다 | Lấp đầy | 설치하다 | Lắp đặt |
열리다 | Được mở ra, được tổ chức | 띄우다 | Ngăn cách, ngắt quãng |
어김없다 | Không sai, không vi phạm | 불을 때다 | Châm lửa, đốt lửa |
상관없다 | Không quan tâm | 고유하다 | Đặc trưng, đặc thù |
뒤집어쓰다 | Trùm, phủ kín | 고립되다 | Bị cô lập |
즐기다 | Tận hưởng, thích thú | 접촉하다 | Tiếp xúc |
풍부하다 | Phong phú | 시간을 거스르다 | Quay ngược thời gian |
존재하다 | Tồn tại | 창조되다 | Được sáng tạo |
연구하다 | Nghiên cứu | 이르다 | Đến |
올바르다 | Chuẩn, đúng | 확대하다 | Mở rộng |
이해하다 | Hiểu, thấu hiểu | 화해하다 | Hòa giải |
벗어나다 | Cởi bỏ, thoát ra | 단합하다 | Đoàn kết |
입장을 취하다 | Tạo lập trường | 기여하다 | Đóng góp |
인정하다 | Công nhận, thừa nhận | 반영되다 | Được phản ánh |
연주하다 | Trình diễn | 구성되다 | Được cấu thành |
평범하다 | Bình thường | 입장하다 | Tiến vào |
감추다 | Che giấu | 환호하다 | Hoan hô |
멀리하다 | Cách ly | 겨루다 | Đọ sức, tranh tài |
여기다 | Cho rằng, xem là | 우정을 쌓다 | Xây dựng tình bạn |
Bài viết phía trên, Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất về văn hóa - nghệ thuật. Mong rằng đây sẽ là những kiến thức hữu ích, giúp bạn thăng hạn trong bài thi Topik sắp tới. Ngoài việc tự học trên mạng, tham gia các khóa học luyện thi tại trung tâm sẽ giúp bạn có được rút ngắn thời gian, đạt mục tiêu một cách nhanh chóng
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Hàn, Phuong Nam Education cung cấp đa dạng các lớp ôn thi Topik với đầy đủ các kỹ năng, bám sát vào cấu trúc đề thi. Đến với lớp học của Phuong Nam Education, học viên sẽ được tiếp cận với lộ trình học tập tinh gọn, trong thời gian ngắn nhưng vẫn đạt hiệu quả cao. Các bài tập thực hành của Phuong Nam Education đều được đội ngũ giảng viên chấm chữa, nhận xét chi tiết giúp học viên biết các sửa sai và cải thiện.
Khóa học tiếng Hàn Online tại Phuong Nam Education
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một lộ trình học tiếng Hàn phù hợp, hiệu quả, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được Phuong Nam Education tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Tags: từ vựng tiếng Hàn, từ vựng tiếng Hàn chủ đề Văn hóa nghệ thuật, từ vựng Topik , ôn thi Topik, Phuong Nam Education.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education học ngay bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề Xã hội để nâng cấp và đa dạng hóa vốn từ vựng cho kỳ thi Topik sắp tới.
Ở bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất chủ đề Luật pháp và chế độ
Trong bài viết dưới đây, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề Văn học phổ biến và thông dụng nhất hiện nay
Bạn gặp khó khăn khi giải đề vì vốn từ vựng của mình không đa dạng? Đừng lo, chúng mình đã soạn ra những từ vựng tiếng hàn xuất khẩu lao động theo...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG