Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Xã hội và đời sống hay gặp nhất trong đề thi Topik
Theo dõi bài viết sau để được Phuong Nam Education tổng hợp chi tiết và “bỏ túi” các từ vựng tiếng Hàn chủ đề Xã hội hay gặp nhất trong các bài thi tiếng Hàn hiện nay nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất chủ đề Xã hội và đời sống
Danh từ | Danh từ | Danh từ | Danh từ |
임산부 | Phụ nữ mang thai | 중소기업 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
배려석 | Ghế ưu tiên | 취업난 | Nạn thất nghiệp |
바닥 | Sàn nhà | 구인난 | Sự khan hiếm lao động |
무심코 | Một cách vô ý | 편견 | Định kiến |
참여 | Tham gia | 대기업 | Đại doanh nghiệp |
정부 | Chính phủ | 처우 | Sự đãi ngộ |
대책 | Đối sách | 격차 | Sự chênh lệch |
감소 | Giảm | 불아감 | Cảm giác bất an |
경쟁력 | Sức cạnh tranh | 소득 | Thu nhập |
위기 | Nguy cơ | 자산 | Tài sản |
원인 | Nguyên nhân | 정기적 | Mang tính định kỳ |
분석 | Phân tích | 실험 | Thí nghiệm |
근본적 | Mang tính cơ sở | 빈곤율 | Tỉ lệ giàu nghèo |
소수자 | Người dân tộc thiểu số | 실업률 | Tỉ lệ thất nghiệp |
동성에 | Tình yêu đồng giới | 임금 | Tiền lương |
주최 측 | Ban tổ chức | 농업 생산량 | Sản lượng nông nghiệp |
마찰 | Ma sát | 자영업 | Việc tự kinh doanh |
기자회견 | Buổi họp báo | 재원 | Nguồn tài chính |
확산 | Sự lan rộng, khuếch tán | 여전히 | Vẫn, vẫn còn |
철회 | Thu hồi, rút khỏi | 흡연 | Sự hút thuốc |
차별 | Sự phân biệt | 연령 | Độ tuổi |
혐오 | Sự chán ghét | 흡연율 | Tỉ lệ hút thuốc |
상처 | Vết thương | 광고 | Quảng cáo |
명예훼손 | Sự hủy hoại danh dự | 분위기 | Bầu không khí |
지상 | Mặt đất | 주인공 | Nhân vật chính |
예외 | Ngoại lệ | 장면 | Cảnh |
단지 | Chỉ, duy chỉ | 담뱃갑 | Gói thuốc lá |
가구 | Nội thất | 경고 | Cảnh cáo |
짐 | Đồ đạc, hành lý | 비흡연 | Sự không hút thuốc |
진풍경 | Cảnh hiếm có | 금연 | Sự cấm hút thuốc |
하늘의 별따기 | Khó như hái sao trên trời | 동기 | Động lực |
교통사고 | Tai nạn giao thông | 자원봉사 | Hoạt động tình nguyện |
증가 | Sự tăng lên | 대가 | Giá tiền |
대상 | Đối tượng | 잡발적 | Mang tính tự giác |
공동주택 | Nhà tập thể, chung cư tập thể | 타인 | Người khác |
소음 문제 | Vấn đề tiếng ồn | 비영리단체 | Tổ chức phi lợi nhuận |
애완견 | Chó cưng, cún cưng | 공식적 | Mang tính tự giác |
이웃 | Hàng xóm | 개개인 | Mỗi cá nhân |
방지 | Sự đề phòng | 보람 | Sự bổ ích |
방음 | Sự cách âm | 스마트폰 | Điện thoại thông minh |
태도 | Thái độ | 보행자 | Người đi bộ |
항공권 | Vé máy bay | 설문조사 | Điều tra khảo sát |
관련 | Sự liên quan | 인지력 | Sự nhận thức |
의미 | Ý nghĩa | 시야각 | Tầm nhìn |
확장 | Sự mở rộng | 거리 | Khoảng cách |
전반 | Toàn bộ | 미처 | Chưa đến mức đó |
노쇼 족 | Nhóm người vắng mặt dù đã đặt mua dịch vụ trước | 치명상 | Vết thương chí mạng |
금전적 | Mang tính kinh tế | 빌라 | Nhà biệt thự |
행위 | Hành vi | 중심 | Trọng tâm |
죄책감 | Cảm giác tội lỗi | 대표적 | Tính tiêu biểu |
업체 | Doanh nghiệp | 개인정보 | Thông tin cá nhân |
고객 | Khách hàng | 유출 | Sự lộ ra, rò rỉ |
사이버 공간 | Không gian ảo | 보이스 피싱 | Việc lừa đảo qua điện thoại |
백신 프로그램 | Vắc-xin chương trình | 해킹 | Sự đột nhập máy tính |
보안 | Bảo an | 이용자 | Người sử dụng |
등급 | Cấp độ | 스스로 | Tự thân, tự mình |
사이트 | Trang điện tử | 방화벽 | Bức tường lửa |
범죄 | Tội phạm |
Động từ, tính từ | Ý nghĩa | Động từ, tính từ | Ý nghĩa |
눈에 띄다 | Bắt mắt, gây chú ý | 유발하다 | Tạo ra, dẫn đến, phát |
무색하다 | Vô sắc, ngượng ngịu, bối rối | 관대하다 | Bao dung, quảng đại |
저조하다 | Sút, giảm | 마련하다 | Chuẩn bị, sắp xếp |
심각하다 | Nghiêm trọng | 지급하다 | Chi trả |
얻다 | Đạt được, nhận | 첫 단추를 잘못 꿰다 | Sai lầm ngay từ đầu |
입을 모의다 | Tập hợp, thống nhất | 꼽다 | Đếm ngón tay |
대비하다 | Đối phó, phòng bị | 번거롭다 | Phức tạp, rắc rối |
자제하다 | Tự kiềm chế, tự chủ | 고소하다 | Kiện, tố cáo |
짖다 | Sủa, kêu | 조장하다 | Kích động |
얼굴을 붉히다 | Mặt ửng đỏ | 촉구하다 | Thúc giục |
고려하다 | Cân nhắc | 거세다 | Mạnh, mạnh mẽ |
배려하다 | Quan tâm | 앞두다 | Đứng trước, trước |
손해를 보다 | Chịu thiệt, chịu hại | 피하다 | Tránh |
인출하다 | Rút tiền, rút ra | 비판하다 | Phê phán |
예방하다 | Dự phòng, đề phòng | 명확하다 | Rõ ràng, minh bạch |
설치하다 | Thiết lập | 삭제하다 | Xóa |
Phuong Nam Education hy vọng các từ vựng tiếng Hàn chủ đề Xã hội phía trên sẽ giúp bạn đa dạng hóa vốn từ và vận dụng thật tốt vào các kỳ thi tiếng Hàn sắp tới. Song song với việc rèn luyện tại nhà, việc tham khảo các khóa học tiếng Hàn sẽ giúp bạn có được lộ trình học tiếng Hàn hiệu quả, nhanh chóng.
Là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Hàn uy tín, Phuong Nam Education cung cấp đầy đủ các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản nâng cao và các khóa luyện thi. Tham gia khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm, học viên chuẩn hóa phát âm, xây nền tảng vững chắc, có nắm được kiến thức tham gia các kỳ thi như Topik, Klat, KLPT,... từ đội ngũ giáo viên tiếng Hàn nhiệt tình, có nhiều năm kinh nghiệm và có chuyên môn sư phạm giỏi.
Xây chắc nền tảng tiếng Hàn sau 36 giờ học tại Phuong Nam Education
Để biết thêm thông tin về lịch khai giảng gần nhất, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10 hoặc liên hệ số Hotline: 1900 7060 để được Phuong Nam Education tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Tags: từ vựng tiếng Hàn chủ đề Xã hội và đời sống, danh từ tiếng Hàn chủ đề Xã hội và đời sống, Động từ, tính từ tiếng Hàn chủ đề Xã hội và đời sống; học từ vựng tiếng Hàn, Phuong Nam Education
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Hàn về Văn hóa - Nghệ Thuật thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất...
Ở bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất chủ đề Luật pháp và chế độ
Trong bài viết dưới đây, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề Văn học phổ biến và thông dụng nhất hiện nay
Bạn gặp khó khăn khi giải đề vì vốn từ vựng của mình không đa dạng? Đừng lo, chúng mình đã soạn ra những từ vựng tiếng hàn xuất khẩu lao động theo...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG