Bài 3

Câu 1: Hãy lựa chọn câu đúng với tình huống dưới đây

1. 나: 집에서 숙제해요?

    가: 아니요,............ 

A. 집에서 숙제해요. 

B. 집에서 숙제 안 해요.

 

2. 나: 지금 학교에 가요? 

   가: 아니요,....... 

​A. 학교에 가요. 

B. 학교에 숙제 안 가요.

 

3. 나: 몇 시에 일어나요? 

   가: 

A. 네, 7시에 일어나요. 

B. 7시에 일어나요.

 

4. 나: 언제 공부해요? 

   가:

A. 저녁에 공부해요. 

B. 네, 저녁에 공부해요.

 

5. 나: 여덟 시 삼십 분에 뭘 해요? 

   가: 

A. 여덟 시 삼십 분에 학교에 가요. 

B. 여덟 시 삼십 분에 학교를 가요.

Từ vựng mới:

Nhà

숙제

Bài tập

지금

Bây giờ

몇 시?

Mấy giờ?

일어나다

Thức dậy

언제

Khi nào

저녁

Buổi tối

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

5. A

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời đúng câu hỏi:

안녕하세요? 저는 남이에요. 베트남 사람이에요. 저는 한국에서 한국말을 배워요. 한국대학교에서 배워요. 저는 한국대학교 기숙사에서 살아요. 아침 7시에 일어나요. 7시 반에 세수를 해요. 8시에 식당에서 아침을 먹어요. 맛있어요. 8시 30분에 학교에 가요. 9시에 수업을 시작해요. 12시 50분에 수업이 끝나요. 오후 1시에 식당에서 점심을 먹어요. 오후 2시에 도서관에 가요. 도서관에서 인터넷을 해요. 한국말 공부를 해요. 오후 6시에 식당에서 저녁을 먹어요. 7시에 농구장에서 농구를 해요. 8시에 기숙사에서 목욕을 해요. 9시에 숙제를 해요. 10시에 자요. 한국 생활이 재미있어요.

 

1. 남 씨는 몇 시에 세수를 해요? (Nam rửa mặt lúc mấy giờ?)

A. 일곱 시 

B. 일곱 시 

C. 반 여덟 시

 

2. 몇 시에 수업이 끝나요? (Mấy giờ lớp học kết thúc?)

A. 열두 시 

B. 열두 시 삼십 분 

C. 열두 시 오십 분

 

3. 남 씨는 저녁에 축구를 해요? (Nam có chơi bóng đá vào buổi tối không?)

A. 네 

B. 아니요

 

4. 남 씨는 어디에서 인터넷을 해요? (Nam dùng Internet ở đâu?)

 

5. 남 씨는 어디에서 몇 시에 숙제를 해요? (Nam làm bài tập ở đâu, lúc mấy giờ?)

Từ vựng mới:

베트남

Việt Nam

기숙사

Kí túc xá

농구장

Sân bóng rổ

살다

Sống

세수하다

Rửa mặt

목욕하다

Tắm rửa

맛있다

Có vị ngon

시작하다

Bắt đầu

오후

Buổi chiều

아침 

Buổi sáng

끝다

Kết thúc

생활

Sinh hoạt

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. 도서관에서 인터넷을 해요.

5. 기숙사에서 9시에 숙제를 해요.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 1
Bài 1

Bài tập đọc hiểu trình độ sơ cấp tiếng Hàn 1

Bài 2
Bài 2

Bài tập đọc hiểu trình độ sơ cấp tiếng Hàn 2

Bài 4
Bài 4

Bài tập đọc hiểu trình độ sơ cấp tiếng Hàn 4

Bài 5
Bài 5

Bài tập đọc hiểu trình độ sơ cấp tiếng Hàn 5

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/2229605603187256482